Tra cứu đơn vị hành chính cấp xã Hải Phòng sau sáp nhập 2025
“ Hợp nhất tỉnh Hải Dương và TP. Hải Phòng, lấy tên là thành phố Hải Phòng. Trung tâm chính trị - hành chính đặt tại Bắc Sông Cấm, TP. Thủy Nguyên với 114 đơn vị hành chính cấp xã gồm 67 xã, 45 phường và 2 đặc khu. ”
Quá trình sáp nhập đơn vị hành chính cấp xã tại Hải Phòng mang lại nhiều tác động tích cực, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cho người dân, doanh nghiệp cần nắm bắt kịp thời thông tin về tên gọi, địa giới hành chính mới. Vì vậy, việc tra cứu đơn vị hành chính cấp xã Hải Phòng sau sáp nhập 2025 là rất cần thiết không chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân, mà còn góp phần đảm bảo sự đồng bộ trong mọi giao dịch và thủ tục pháp lý.
Tổng quan về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã Hải Phòng năm 2025
Ngày 12/04/2025, theo Nghị quyết 60-NQ/TW năm 2025, hợp nhất tỉnh Hải Dương và TP. Hải Phòng, lấy tên là thành phố Hải Phòng và trung tâm chính trị - hành chính đặt tại Khu đô thị Bắc Sông Cấm, TP. Thủy Nguyên. Đây là bước chuyển quan trọng nhằm hiện thực hóa định hướng phát triển không gian đô thị và xây dựng mô hình chính quyền đồng bộ, hiện đại, hiệu quả hơn.

Sau sáp nhập, thành phố Hải Phòng mới có diện tích tự nhiên là 3.194,72 km2 và quy mô dân số khoảng 4.664.124 người với 114 đơn vị hành chính cấp xã của Hải Phòng bao gồm 67 xã, 45 phường và 2 đặc khu (Bạch Long Vĩ, Cát Hải). Hải Phòng sẽ giáp với tỉnh Bắc Ninh, Quảng Ninh, Hưng Yên và tiếp giáp Biển Đông sau sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh.
Đề án chỉ ra nhiều điều kiện thuận lợi khi hợp nhất Hải Phòng và Hải Dương, đều nằm ở khu vực đồng bằng sông Hồng thuận lợi phát triển nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, xuất khẩu. Về lịch sử, văn hóa cả hai địa phương đều có nền văn hóa dân gian phong phú; đặc biệt là hệ thống ca trù, hát chèo, hát trống quân.

Danh sách tra cứu đơn vị hành chính cấp xã Hải Phòng sau sáp nhập 2025
Ngày 16/06/2025, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 1669/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã ở Hải Phòng. Theo đó, chi tiết danh sách tra cứu đơn vị hành chính cấp xã Hải Phòng và mã đơn vị hành chính cấp xã sau sáp nhập 2025 như sau:
Mã | Tỉnh / TP | Tên ĐVHC | Loại | DT (km²) | Dân số | Phân khu |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Thuỷ Nguyên | Phường | 45.34 | 71.731 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Thiên Hương | Phường | 21.1 | 45.140 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Hoà Bình | Phường | 19.47 | 47.168 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Nam Triệu | Phường | 29.51 | 40.224 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Bạch Đằng | Phường | 53.49 | 51.633 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Lưu Kiếm | Phường | 42.17 | 49.376 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Lê Ích Mộc | Phường | 27.04 | 51.853 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Hồng Bàng | Phường | 12.11 | 113.200 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Hồng An | Phường | 27.64 | 64.771 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Ngô Quyền | Phường | 5.81 | 88.595 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Gia Viên | Phường | 5.01 | 102.246 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Lê Chân | Phường | 5.65 | 161.051 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường An Biên | Phường | 6.56 | 116.091 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Hải An | Phường | 39.99 | 102.648 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Đông Hải | Phường | 57.65 | 50.748 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Kiến An | Phường | 11.18 | 67.236 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Phù Liễn | Phường | 18.46 | 60.733 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Nam Đồ Sơn | Phường | 21 | 30.372 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Đồ Sơn | Phường | 25.54 | 36.494 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Hưng Đạo | Phường | 18.64 | 37.859 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Dương Kinh | Phường | 27.96 | 27.339 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường An Dương | Phường | 31.23 | 76.879 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường An Hải | Phường | 19.96 | 77.086 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường An Phong | Phường | 27.92 | 44.660 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã An Hưng | Xã | 20.23 | 25.535 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã An Khánh | Xã | 24.16 | 33.936 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã An Quang | Xã | 21.4 | 29.091 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã An Trường | Xã | 25.54 | 30.256 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã An Lão | Xã | 26.39 | 47.189 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Kiến Thụy | Xã | 20.18 | 38.020 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Kiến Minh | Xã | 16.32 | 26.181 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Kiến Hải | Xã | 31.86 | 44.862 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Kiến Hưng | Xã | 21.02 | 28.044 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Nghi Dương | Xã | 19.48 | 25.660 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Quyết Thắng | Xã | 22.15 | 22.560 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Tiên Lãng | Xã | 27.89 | 40.446 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Tân Minh | Xã | 33 | 36.598 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Tiên Minh | Xã | 36.48 | 36.236 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Chấn Hưng | Xã | 32.11 | 26.092 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Hùng Thắng | Xã | 43.59 | 26.877 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Vĩnh Bảo | Xã | 30.6 | 45.332 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã | 26.37 | 24.575 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Vĩnh Am | Xã | 27.34 | 34.562 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Vĩnh Hải | Xã | 32.21 | 37.574 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Vĩnh Hòa | Xã | 21.66 | 28.176 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Vĩnh Thịnh | Xã | 21.5 | 26.382 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Vĩnh Thuận | Xã | 23.5 | 28.879 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Việt Khê | Xã | 30.98 | 37.936 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Đặc khu Cát Hải | Đặc khu | 286.98 | 71.211 | Hải đảo |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Đặc khu Bạch Long Vĩ | Đặc khu | 3.07 | 686 | Hải đảo |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Hải Dương | Phường | 6.51 | 51.522 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Lê Thanh Nghị | Phường | 8.04 | 81.500 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Việt Hòa | Phường | 17.02 | 31.001 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Thành Đông | Phường | 12.22 | 50.307 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Nam Đồng | Phường | 19.67 | 24.900 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Tân Hưng | Phường | 14.18 | 38.794 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Thạch Khôi | Phường | 19.94 | 34.432 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Tứ Minh | Phường | 14.77 | 30.416 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Ái Quốc | Phường | 17.6 | 24.736 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Chu Văn An | Phường | 40.86 | 56.251 | Miền núi |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Chí Linh | Phường | 26.79 | 31.983 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | 66.89 | 35.932 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Nguyễn Trãi | Phường | 76.28 | 16.098 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Trần Nhân Tông | Phường | 39.97 | 27.053 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Lê Đại Hành | Phường | 31.62 | 24.638 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Kinh Môn | Phường | 11.47 | 24.948 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Nguyễn Đại Năng | Phường | 17.4 | 29.083 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Trần Liễu | Phường | 23.87 | 26.696 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Bắc An Phụ | Phường | 26.1 | 22.780 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Phạm Sư Mạnh | Phường | 22.34 | 24.919 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Phường Nhị Chiểu | Phường | 39.28 | 43.799 | Miền núi |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Nam An Phụ | Xã | 25.9 | 27.841 | Miền núi |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Nam Sách | Xã | 19.75 | 36.758 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Thái Tân | Xã | 20.73 | 20.334 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Hợp Tiến | Xã | 17.5 | 20.740 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Trần Phú | Xã | 24.99 | 35.937 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã An Phú | Xã | 27.25 | 35.121 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Thanh Hà | Xã | 25.9 | 36.173 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Hà Tây | Xã | 24.41 | 34.187 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Hà Bắc | Xã | 26.29 | 36.429 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Hà Nam | Xã | 27.78 | 27.800 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Hà Đông | Xã | 33.15 | 33.499 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Cẩm Giang | Xã | 26.64 | 34.523 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Tuệ Tĩnh | Xã | 17.78 | 27.202 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Mao Điền | Xã | 24.37 | 43.333 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Cẩm Giàng | Xã | 23.43 | 34.025 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Kẻ Sặt | Xã | 24.67 | 39.554 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Bình Giang | Xã | 26.01 | 32.925 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Đường An | Xã | 25.53 | 34.341 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Thượng Hồng | Xã | 24.01 | 24.584 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Gia Lộc | Xã | 21.78 | 46.735 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Yết Kiêu | Xã | 21.53 | 33.499 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Gia Phúc | Xã | 31.79 | 40.682 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Trường Tân | Xã | 24.56 | 31.736 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Tứ Kỳ | Xã | 30.86 | 37.792 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Tân Kỳ | Xã | 27.76 | 38.172 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Đại Sơn | Xã | 22.99 | 30.616 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Chí Minh | Xã | 33.58 | 32.636 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Lạc Phượng | Xã | 24.71 | 28.613 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Nguyên Giáp | Xã | 27.21 | 28.127 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Ninh Giang | Xã | 27.41 | 39.535 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Vĩnh Lại | Xã | 26.15 | 38.963 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Khúc Thừa Dụ | Xã | 28.79 | 33.784 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Tân An | Xã | 24.9 | 27.563 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Hồng Châu | Xã | 29.59 | 32.742 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Thanh Miện | Xã | 33.47 | 45.388 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Bắc Thanh Miện | Xã | 25.27 | 27.227 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Hải Hưng | Xã | 24.85 | 27.314 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Nguyễn Lương Bằng | Xã | 21.78 | 33.838 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Nam Thanh Miện | Xã | 23.99 | 33.230 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Phú Thái | Xã | 28.89 | 46.234 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Lai Khê | Xã | 30.07 | 42.875 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã An Thành | Xã | 23.66 | 28.785 | --- |
4 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | Xã Kim Thành | Xã | 33.79 | 42.915 | --- |
Tổng dân số: 4.664.124 người | Tổng diện tích: 3.194,73km² | Số xã/phường: 114 |
Lưu ý: Dữ liệu các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Hải Phòng được In Ấn - Quảng Cáo Ý Tưởng tham khảo từ nhiều nguồn.
Hướng dẫn cách tra cứu đơn vị hành chính cấp xã Hải Phòng
Để tra cứu đơn vị hành chính cấp xã Hải Phòng và tra cứu địa giới hành chính của 34 tỉnh sau sáp nhập 2025 nhanh chóng, chi tiết; có thể truy cập tại In Ấn - Quảng Cáo Ý Tưởng: https://quangcaoytuong.vn/tra-cuu-don-vi-hanh-chinh-cap-xa
Hy vọng qua bài viết trên sẽ giúp bạn nắm rõ những thông tin cần thiết cũng như cách tra cứu đơn vị hành chính cấp xã Hải Phòng sau sáp nhập 2025 nhanh chóng, chính xác. Hãy thường xuyên theo dõi thông tin trên các trang chính thống để chủ động cập nhật kịp thời những thay đổi mới nhất về đơn vị hành chính trên địa bàn tỉnh.
Xem thêm: Tra cứu đơn vị hành chính cấp xã Hưng Yên sau sáp nhập 2025
======================
💥 CÔNG TY TNHH TM IN ẤN - QUẢNG CÁO Ý TƯỞNG
✔️ Văn phòng Hồ Chí Minh: 151 - 155 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
✨ Văn phòng Đăk Lăk: 81 Xuân Diệu - TP. Buôn Ma Thuột - Đăk Lăk
✨ Nhà xưởng: 77 Xuân Diệu - TP. Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk
📧: inanytuongbmt@gmail.com
☎: 0906 52 84 84 - 0935 98 84 84